We use cookies to make your experience better.
To comply with the new e-Privacy directive, you agree to the privacy policy and our use of cookies.
CPU Intel Core Ultra 7 265K Arrow Lake: 5.5 Ghz; 20 nhân 20 luồng; LGA1851; 30MB; 125W; DDR5 6400; NPU 13 TOPS; 3Y (ULTRA7-265K)
Model: ULTRA7-265K
Bảo hành: 36 tháng - Xuất xứ:
- 23 năm có mặt tại Hải Phòng
- Sản phẩm chính hãng
- Đổi mới lên đến 30 ngày
- Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
- Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
- Mua hàng trả góp lãi suất thấp
- Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
- Miễn phí giao hàng lên đến 120km* (chi tiết)
- Nhận hàng và thanh toán tại nhà
Thông tin sản phẩm
CPU Intel Core Ultra 7 265K Arrow Lake: 5.5 Ghz; 20 nhân 20 luồng; LGA1851; 30MB; 125W; DDR5 6400; NPU 13 TOPS; 3Y (ULTRA7-265K)
Intel từ lâu đã được biết đến là một trong những thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất vi xử lý cho máy tính. Dòng CPU Core Ultra của Intel luôn nằm trong nhóm sản phẩm CPU cao cấp, nhắm tới đối tượng người dùng chuyên nghiệp với các tác vụ yêu cầu hiệu suất cao. Trong đó, CPU Intel Core Ultra 7 265K thuộc thế hệ Arrow Lake (Series 2) là một trong những sản phẩm đáng chú ý, được thiết kế đặc biệt cho máy bàn, phù hợp với cả người dùng chuyên nghiệp và game thủ.
CPU Intel Core Ultra 7 265K
Socket: FCLGA1851
Số lõi: 20 (8 P-core, 12 E-core)
Số luồng: 20
Tốc độ xử lí tối đa: up to 5.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 6400 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 125 WNộ Sưu Tập Sản Phẩm
Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2)
Tên mã
Products formerly Arrow Lake
Phân đoạn thẳng
Desktop
Số hiệu Bộ xử lý : 265K
Tổng cộng TOPS cao nhất (Int8) : 33
Giá đề xuất cho khách hàng
$394.00-$404.00
Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi : 20
Số P-core: 8
Số E-core: 12
Tổng số luồng : 20
Tần số turbo tối đa : 5.5 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ : 5.5 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core : 5.4 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core : 4.6 GHz
Tần số Cơ sở của P-core : 3.9 GHz
Tần số Cơ sở E-core : 3.3 GHz
Bộ nhớ đệm : 30 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2: 36 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý : 125 W
Công suất Turbo Tối đa : 250 W
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợ
OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
Công nghệ litografi của CPU
TSMC N3B
Thông tin bổ sung
Tình trạng
Launched
Ngày phát hành : Q4'24
Điều kiện sử dụng
PC/Client/Tablet, Workstation
Bảng dữ liệu
Xem ngay
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 256 GB
Các loại bộ nhớ : Up to DDR5 6400 MT/s
Maximum Memory Speed: 6400 MHz
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa : 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡
GPU Specifications
GPU Name‡ Intel® Graphics
Tần số cơ sở đồ họa : 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa : 2 GHz
GPU TOPS đỉnh (Int8) : 8
Đầu ra đồ họa
DP2.1 UHBR20, HDM2.1 FRL 12GHz, eDP1.4b
Xe-core: 4
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ : 4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 8K @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4K @ 60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Số màn hình được hỗ trợ ‡: 4
ID Thiết Bị: 0x7D67
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) trên GPU
Thông số kỹ thuật NPU
Tên NPU‡
Intel® AI Boost
NPU TOPS đỉnh (Int8) : 13
Hỗ trợ thưa thớt
Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
Các tùy chọn mở rộng
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI): 4
Số Làn DMI Tối đa: 8
Intel® Thunderbolt™ 4
Khả năng mở rộng: 1S Only
Phiên bản PCI Express : 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express ‡
Up to 1x16+2x4, 2x8+2x4,1x8+4x4
Số cổng PCI Express tối đa : 24
Thông số gói
Hỗ trợ socket
FCLGA1851
Thông số giải pháp Nhiệt
PCG 2020A
Nhiệt độ vận hành tối đa
105 °C
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.5
Intel® Thread Director
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ : 2.0
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn : 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel® Volume Management Device (VMD)
Bảo mật & độ tin cậy
Intel vPro® Eligibility ‡
Intel vPro® Enterprise
Intel® Threat Detection Technology (TDT)
Intel® Active Management Technology (AMT) ‡
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡
Intel® Remote Platform Erase (RPE) ‡
Intel® One-Click Recovery ‡
Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield ‡
Khóa bảo mật
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® Total Memory Encryption - Multi Key
Yes
Intel® AES New Instructions
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® OS Guard
Intel® Boot Guard
Yes
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC)
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡
Xem thêm