We use cookies to make your experience better.
To comply with the new e-Privacy directive, you agree to the privacy policy and our use of cookies.
We use cookies to make your experience better.
To comply with the new e-Privacy directive, you agree to the privacy policy and our use of cookies.
Model: CS-XU12BKH-8
Bảo hành: 12 tháng - Xuất xứ: Malaysia
Điều hòa Panasonic CS-XU12BKH-8
(Inverter 1 chiều; ~9000btu; Gas 32, Cánh đảo gió AEROWINGS làm mát dễ chịu, Công nghệ lọc khí Nanoe-X ức chế virus Corona, kết nối wifi 2.0điều khiển từ xa bằng điện thoại, Sensor cảm biến chất lượng không khí, (dàn lanh), model 2025
1. Lọc không khí
- nanoeX thế hệ 3
- nanoeG
- Đèn báo tình trạng không khí (cảm biến mùi và bụi)
2. Làm lạnh nhanh và cảm biến độ ẩm: iAuto X + Humidity sensor
3. Chế độ khô và cảm biến độ ẩm: Dry + Humidity sensor
4. Tiết kiệm điện: Inverter & AI ECO
5. Kết nối Wi-Fi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại máy* | 1 chiều |
Inverter* | Có |
Công suất làm lạnh (Đơn vị: HP - BTU)* | 1.5HP - 11.900 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Đơn vị: m2) | Từ 15 - 20m² |
Công suất sưởi ấm | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: | nanoeG, nanoeX |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter, AI ECO |
Công nghệ làm lạnh nhanh | iAUTO X |
Nhãn năng lượng | 5* |
Chế độ gió | Đảo gió 4 chiều |
Độ ồn trung bình (Đơn vị: dB) | 40 / 28 /19 DB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống đồng, lá nhôm |
Loại Gas | R32 |
Sản xuất tại | Malaysia |
Dòng sản phẩm (năm ra mắt) | 2025 |
Thời gian bảo hành máy* | 12 tháng |
Thời gian bảo hành cục lạnh* | 12 tháng |
Thời gian bảo hành cục nóng* | 12 tháng, máy nén 12 năm (áp dụng kích hoạt bảo hành điện tử thành công) |
Phụ kiệm kèm theo* | Điều khiển từ xa không dây |
Thông số kích thước/ lắp đặt | |
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh (Đơn vị: cm - kg)* (Cao...cm - Dài...cm - Dày...cm - Nặng...kg) |
Dài 890 - Cao 295 - Dày 244 - Nặng 10kg |
Kích thước - Khối lượng dàn nóng (Đơn vị: cm - kg)* (Cao...cm - Dài...cm - Dày...cm - Nặng...kg) |
Dài 780 - Cao 542 - Dày 289 - Nặng 22kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng (Đơn vị: m)* | 3 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh (Đơn vị: m)* | 15 |
Dòng điện vào (VD: dàn lạnh) W | 950 |
Kích thước ống đồng | 6.35 / 9.52 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |
Xem thêm