We use cookies to make your experience better.
To comply with the new e-Privacy directive, you agree to the privacy policy and our use of cookies.
Máy in Laser Canon LBP 6030B ; USB2.0; A4 A5; 600x600; 18 trang/phút; Mực: 325 1600 trang; 1Y(LBP6030B)
Model: LBP6030B
Bảo hành: 12 tháng - Xuất xứ: Việt Nam
Special Price
3.290.000 ₫
was
3.690.000 ₫
Khuyến mại
Gọi đặt mua 0703.522.522 (8:00 - 21:00)
AN TÂM MUA SẮM
- 23 năm có mặt tại Hải Phòng
- Sản phẩm chính hãng
- Đổi mới lên đến 30 ngày
- Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
- Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
- Mua hàng trả góp lãi suất thấp
Hệ thống siêu thị
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
- Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
- Miễn phí giao hàng lên đến 120km
- Nhận hàng và thanh toán tại nhà
Thông tin sản phẩm
Máy in Laser Canon LBP6030B - 600x600dpi;
18 trang/phút; khay giấy 150 tờ; Mực 325: Theo máy 1600 trang; USB 2.0
Máy in nhỏ gọn và tiết kiệm được thiết kế để in hiệu quả
Khám phá sức mạnh của việc in ấn hiệu quả với máy in laser giá rẻ được thiết kế để hợp lý hóa quy trình làm việc của bạn. Máy in này cung cấp tốc độ in nhanh, chất lượng cao để nâng cao năng suất của bạn.
In ấn
Tốc độ in (A4): Lên đến 18 trang/phút
Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 7,8 giây
Độ phân giải in: Lên đến 600 x 600 dpi
Lượng bản in hàng tháng được khuyến nghị: 150 - 1.500 trang
Danh mục | Thông số |
Phương pháp in | In chùm tia laser đơn sắc |
Tốc độ in*1 (A4) | 18 ppm |
Tốc độ in*1 (Letter) | 19 ppm |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chất lượng với công nghệ làm mịn hình ảnh | 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên*2 (FPOT) | 7.8 giây |
Thời gian phục hồi | 1 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | Đường viền Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Đường viền Thư: 10 mm |
XỬ LÝ GIẤY | |
Nạp giấy (Giấy thường 80g/m²) |
150 tờ |
Kích thước giấy | A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, 16K, Bao thư (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh: rộng 76.2 - 216 mm, dài 188 - 356 mm |
Loại giấy | Plain Paper, Heavy Paper, Label, Envelope |
Trọng lượng giấy | 60 – 163 g/m² |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | |
Giao diện tiêu chuẩn (Có dây) | USB 2.0 |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows 10/11, Windows Server 2016/2019/2022, Mac OS 10.14 or later, Linux |
Phần mềm có sẵn | Printer Driver, Toner Status |
THÔNG TIN CHUNG | |
Bộ nhớ thiết bị | 32 MB |
Bảng điều khiển | 2 Đèn Led báo hiệu, 1 Nút điều khiển |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện (Vận hành) | 330 W (tối đa 870W) |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) | 1.8 W |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ nghỉ) | 0.5 W |
MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20 – 80% độ ẩm tương đối (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | Lên đến 5,000 trang |
Trọng lượng (khoảng)*5 | 5 kg |
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199 mm |
Hộp mực | Hộp mực 325: 1,600 trang (Theo máy: 1,600 trang)*6 |
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm, thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.
Đánh giá & nhận xét