Máy in laser mầu A4 Canon LBP621CW, 18t/p( đen trắng/ màu), 600 x 600dpi/ khay giấy 250 tờ/lan/wifi/Cartridge 054BK/C/M/Y

Model: LBP621CW

Bảo hành: 12 tháng - Xuất xứ:

Special Price 7.590.000 ₫ was 9.000.000 ₫
Khuyến mại
  • Thẻ mua hàng trị giá 100.000đ, dùng mọi ngành hàng, dùng cho khách lẻ
  • Gọi đặt mua 0703.522.522 (8:00 - 21:00)
    AN TÂM MUA SẮM
    • 22 năm có mặt tại Hải Phòng
    • Sản phẩm chính hãng
    • Đổi mới lên đến 30 ngày
    • Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
    • Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
    • Mua hàng trả góp lãi suất thấp
    MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
    • Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
    • Miễn phí giao hàng lên đến 120km
    • Nhận hàng và thanh toán tại nhà

    Thông tin sản phẩm

    Model:

    LBP621CW

    Phương thức in

    In tia laser màu

    Tốc độ in

    A4

    18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)

    Letter

    18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)

    Đảo mặt

    không

    Độ phân giải khi in

    600 x 600 dpi

    Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh

    1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)

    Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn)

    13 giây hoặc ít hơn

    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

    A4

    Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)

    Letter

    Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)

    Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ)

    6,1 giây hoặc ít hơn

    Ngôn ngữ in

    UFR II

    Lề in

    5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)

    Tính năng in

    Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver

    Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB

    JPEG, TIFF, PDF

    Nạp giấy (định lượng 80g/m²)  
    Khay Cassette tiêu chuẩn

    250 tờ

    Khay đa năng

    1 tờ

    Lượng giấy nạp tối đa

    251 tờ

    Lượng giấy xuất ra

    100 tờ

    Giao diện tiêu chuẩn
    Có dây

    USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T

    Không dây

    Wi-Fi 802.11b/g/n
    (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)

    Giao thức mạng
    In

    LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)

    Trình Ứng dụng TCP/IP

    Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)

    Quản lý

    SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)

    Bảo mật mạng
    Có dây

    IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC

    Bộ nhớ thiết bị

    1 GB

    Hiển thị LCD

    Màn hình LCD 5 dòng

    Kích thước (W x D x H)

    430 x 418 x 287mm

    Trọng lượng

    12,8 kg

    Tiêu thụ điện
    Tối đa

    850W hoặc ít hơn

    Trung bình (Trong lúc Sao chép)

    Xấp xỉ 390W

    Trung bình (Trong chế độ nghỉ)

    Xấp xỉ 8,5W

    Trung bình (Trong chế độ ngủ)

    Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)

    Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.

    Xem thêm

    Thông số kỹ thuật
    Màu sắc sản phẩm, thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.
    Đánh giá & nhận xét
    Chỉ người dùng đã đăng ký có thể viết đánh giá. Vui lòng đăng nhập hoặc tạo tài khoản