We use cookies to make your experience better.
To comply with the new e-Privacy directive, you agree to the privacy policy and our use of cookies.
Máy in phun 5 màu mực Canon IX 6870 wifi khổ in A3+, A3, A4, A5, B4, B5, khổ bao thư; 9600*2400dpi, 10,4 tr/p (màu)/14,5 tr/phút (đen trắng); khay nạp phía trước : 64-105g/m2( giấy thường); PGI-750( BK to), PGI-751(C/M/Y/BK nhỏ)
Model: IX6870
Bảo hành: tháng - Xuất xứ:
- 23 năm có mặt tại Hải Phòng
- Sản phẩm chính hãng
- Đổi mới lên đến 30 ngày
- Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
- Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
- Mua hàng trả góp lãi suất thấp
- Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
- Miễn phí giao hàng lên đến 120km
- Nhận hàng và thanh toán tại nhà
Thông tin sản phẩm
Máy in phun 5 màu mực Canon IX 6870 wifi khổ in A3+, A3, A4, A5, B4, B5,
khổ bao thư; 9600*2400dpi, 10,4 tr/p (màu)/14,5 tr/phút (đen trắng); khay nạp phía trước : 64-105g/m2( giấy thường); PGI-750( BK to), PGI-751(C/M/Y/BK nhỏ)
Máy in văn phòng cao cấp khổ A3 với kết nối không dây
Máy in khổ A3 gọn nhẹ, công suất cao với 5 màu mực và kết nối Wi-Fi.
In
Tốc độ in chuẩn ISO (khổ (A4): 10,4ipm (màu) / 14,5ipm (đen trắng)
Kết nối USB 2.0 Hi-speed, Wi-Fi, LAN có dây, AirPrint
Lượng bản in khuyến nghị theo tháng: 80 - 200 trang
In ảnh tới cỡ A3+
Máy in iX6870 có khả năng in được spreadsheet và bản vẽ CAD có độ phân giải cao và kích cỡ lên tới cỡ A3.
Cartridge mực cỡ XXL
Hộp mực cỡ XXL cho phép in được xấp xỉ 2,6 lần số bản in so với hộp mực cỡ tiêu chuẩn.
In di động và đám mây
Tận hưởng khả năng in ấn tự do từ mạng xã hội và quét tới các dịch vụ lưu trữ đám mây sử dụng PIXMA Cloud Link thông qua ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY.
Chế độ tự động ON/OFF
Chế độ tự động bật ON nhận diện được lệnh in và tự động bật máy khi có kết nối USB và tự động tắt máy sau một thời gian nhất định.
Loại máy in | |||
Độ phân giải in tối đa |
9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
||
Đầu in / Mực in |
Loại: |
Hộp mực riêng biệt |
|
Tổng số vòi phun: |
Tổng số 5.120 vòi phun | ||
Kích thước giọt mực: | 1pl | ||
Ống mực: | PGI-750 (Pigment Black), CLI-751 (Cyan / Magenta / Yellow / Black) [Lựa chọn the: PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-750XL (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)] |
||
Tốc độ in*2 Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. sao chụp và in tài liệu |
Tài liệu: màu | ESAT / in một mặt | Xấp xỉ 10,4ipm |
Tài liệu: đen trắng | ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 14,5ipm |
|
In ảnh (ảnh cỡ 11 x 14") | PP-201 | Xấp xỉ 120 giây | |
In ảnh cỡ (4 x 6") |
PP-201 / Không viền | Xấp xỉ 36 giây | |
Chiều rộng có thể in |
Lên tới 322,2mm (12,7inch), ảnh không viền: Lên tới 329mm (13inch) |
||
Vùng có thể in |
In không viền*3 |
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12") |
|
In có viền | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
||
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm |
||
Khổ giấy |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm - 676mm) |
||
Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía sau) |
Giấy thường |
A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150 | |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A3+ = 20, A3 = 50, A4 = 80 | ||
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) | A3+ = 1, A3, A4 = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | A3+ = 1, A3, A4 = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) |
A3+ = 1, A3, A4 = 10 | ||
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
A3+ = 1, A3, A4, 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A3, A4 = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Khổ bao thư | European DL / US Com. #10 = 10 | ||
Định lượng giấy | Khay nạp giấy phía trước |
Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in chuyên dụng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 |
|
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học |
||
Căn chỉnh đầu in |
Thủ công / Tự động |
||
Kết nối mạng |
|||
Giao thức | TCP / IP | ||
LAN Có dây | Loại mạng | IEEE 802.3u - 100BASE-TX / IEEE 802.3 - 10BASE-T | |
Tỉ suất dữ liệu | 10M / 100Mbps (auto switchable) | ||
LAN Không dây |
Loại mạng |
IEEE 802.11n / IEEE 802.11g / IEEE 802.11b | |
Tần số | 2.4GHz | ||
Kênh*4 | 1 - 13 | ||
Phạm vi | 50m trong nhà (phụ thuộc vào tốc độ và tình trạng đường truyền) | ||
Bảo mật | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | ||
Yêu cầu hệ thống |
|||
Windows: |
(Xin vui lòng truy cập website www.asia.canon để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista | |
Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 hoặc sau | ||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Loại kết nối |
LAN Không dây IEEE 802.11b/g/n, 100 Base-TX / 10 Base-T, USB 2.0 Hi-Speed | ||
Apple AirPrint | Khả dụng | ||
Google Cloud Print |
Khả dụng |
||
PIXMA Printing Solutions |
Khả dụng |
||
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
||
Độ vang âm (khi in từ máy tính) |
In ảnh (4" x 6")*5 |
Xấp xỉ 44,0dB(A) |
|
Nguồn điện | AC 100 - 240V; 50 / 60Hz | ||
Tiêu thụ điện | Ở chế độ chờ Kết nối LAN không dây tới PC |
Xấp xỉ 2,0W |
|
TẮT: |
Xấp xỉ 0,3W |
||
Khi in*6 |
Xấp xỉ 24W |
||
Môi trường | Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) | |
Nhãn sinh thái: | EPEAT | ||
Công suất in |
Lên tới 12.000 trang/tháng | ||
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 584 x 310 x 159mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 8,1kg |
Xem thêm