Máy in phun mầu Canon G6070 - In Scan Copy; Đen 13ipm; Màu 6.8ipm; In hai mặt tự động; WiFi LAN USB 2.0; Quét 2400x1200 16bit màu; Khay giấy 250 tờ; Mực GI-70 Pigment Black 6000 trang; Dye Color 7700 trang

Model: G6070

Bảo hành: 12 tháng - Xuất xứ:

Special Price 9.490.000 ₫ was 11.000.000 ₫
Khuyến mại
  • 3 phiếu: Phiếu bốc thăm chương trình sinh nhật CPN 23 năm - Cơ hội trúng thưởng thưởng nhiều sản phẩm có giá tri
  • Giảm giá trực tiếp 100.000 VNĐ vào giá máy khi mua thêm mực in.
  • Gọi đặt mua 0703.522.522 (8:00 - 21:00)
    AN TÂM MUA SẮM
    • 23 năm có mặt tại Hải Phòng
    • Sản phẩm chính hãng
    • Đổi mới lên đến 30 ngày
    • Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
    • Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
    • Mua hàng trả góp lãi suất thấp
    MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
    • Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
    • Miễn phí giao hàng lên đến 120km
    • Nhận hàng và thanh toán tại nhà

    Thông tin sản phẩm

    Máy in phun mầu Canon G6070 - In Scan Copy;
    Đen 13ipm; Màu 6.8ipm; In hai mặt tự động; WiFi LAN USB 2.0; Quét 2400x1200 16bit màu; Khay giấy 250 tờ; Mực GI-70 Pigment Black 6000 trang; Dye Color 7700 trang

    Máy in đa chức năng tiếp mực liên tục với kết nối không dây cho phép in công suất lớn dành cho doanh nghiệp.
    Thiết kế cho phép in số lượng bản in lớn với chi phí thấp, máy in không dây công suất cao này kết hợp giữa thiết kế gọn nhẹ và nhiều lựa chọn in, phù hợp với môi trường văn phòng nhỏ hoặc gia đình.

    In, Sao chép, Quét
    Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)
    Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có/không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối không dây trực tiếp
    Lượng bản in khuyến nghị tháng: 150 tới 1.500 trang

    Bình mực công suất lớn
    Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng)* và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.

    *Chế độ in Tiết kiệm
    Thiết kế bình mực chống tràn
    Bình mực được thiết kế đặc biệt để tránh tràn mực ra ngoài. Mực nạp tự động dừng khi mức lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.

    In đảo mặt tự động

    Tận hưởng năng suất in cao và tiện lợi bằng việc in trên cả hai mặt tờ giấy một cách tự động.

    Hai chiều nạp giấy
    Cho phép nạp giấy theo cả hai hướng (khay cassette ở phía trước và khay nạp phía sau) giúp máy in có khả năng in được hai loại giấy khác nhau bất cứ lúc nào.

    In ấn di động và đám mây
    In ấn không dây từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay hoặc dữ liệu đám mây với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY hoặc ứng dụng Canon Easy-PhotoPrint Editor hoàn toàn miễn phí.

    In ảnh tràn viền
    Máy hỗ trợ in ảnh tràn viền, giúp bạn có được những bức ảnh đẹp lên tới khổ A4 mà không bị vướng đường viền xung quanh.

    In

    Đầu phun / Mực

    Loại

    Vĩnh viễn (Thay thế được)

    Số lượng vòi phun

    Tổng cộng 1.792 vòi phun

    Bình mực

    GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)

    Độ phân giải tối đa khi in

    4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

    Tốc độ in*2

    Dựa trên ISO / IEC 24734

    Tài liệu (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)

    Tài liệu (ESAT/Đảo mặt)

    Xấp xỉ 2,9 ipm (Đen trắng) / 2,8 ipm (Màu)

    Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)

    Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)

    Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

    Xấp xỉ 45 giây

    Độ rộng bản in

    Lên tới 203,2mm (8")
    In Không viền: Lên tới 216mm (8,5")

    Vùng in được

    In không viền*3

    Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

    In có viền

    Bao thư #10/Bao thư DL:

    Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

    127x127 mm:
    Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm

    89x89 mm / 4x4":

    Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm

    LTR / LGL:

    Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

    Khác:
    Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

    In đảo mặt tự động có viền

    Lề trên / dưới: 5 mm,
    Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

    Loại giấy hỗ trợ

    Khay sau

    Giấy trắng thường (64-105g/m²)
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)
    Bao thư

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường (64-105g/m²)

    Kích cỡ giấy

    Khay sau

    A4, A5, B5, LTR, LGL, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10",
    Bao thư (DL, COM10), Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91x55 mm)

    [Kích cỡ tùy chỉnh]
    Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

    Khay Cassette

    A4, A5, B5, LTR

    [Kích cỡ tùy chỉnh]
    Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

    Kích cỡ giấy (Không viền)*4

    A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10",
    Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm),

    Card Size (91x55 mm)

    Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

    Khay sau

    Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100

    Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80
    Giấy ảnh: 4x6" = 20

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường (A4, 64/m²) = 250

    Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

    Loại

    Giấy trắng thường

    Kích cỡ

    A4, A5, B5, LTR

    Trọng lượng giấy

    Khay sau

    Giấy trắng thường: 64 - 105g/m²

    Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường: 64 - 105g/m²

    Cảm biến đầu phun

    Kết hợp Electrode và Đếm điểm

    Căn chỉnh đầu phun

    Tự động/Thủ công

    Quét

    Hình thức quét

    Mặt kính phẳng

    Phương thức quét

    CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

    Độ phân giải quang học*6

    1.200 x 2.400dpi

    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

    Đơn sắc

    16bit/8bit

    Màu

    16bit/8bit mỗi màu RGB

    Tốc độ quét dòng*7

    Đơn sắc

    1,5 ms/dòng (300dpi)

    Màu

    3,5 ms/dòng (300dpi)

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR (216 x 297 mm)

    Sao chép

    Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

    Mặt kính phẳng

    A4/LTR

    Loại giấy tương thích

    Kích cỡ

    A4/A5/B5/LTR/LGL/4x6"/5x7"/Card Size (91 x 55 mm)

    Loại

    Giấy trắng thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) 
    Matte Photo Paper (MP-101) 
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) 
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)

    Chất lượng hình ảnh

    3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

    Điều chỉnh mật độ

    9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

    Tốc độ sao chép*8

    Dựa trên ISO / IEC 24734.

    Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) /

    (sESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 20 giây /

    Xấp xỉ 5,1 ipm

    Sao chép nhiều bản

    Đen trắng/Màu:

    Tối đa 99 trang

    Kết nối mạng

    Giao thức

    TCP/IP, SNMP

    LAN Có dây

    Loại mạng

    IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

    Tốc độ xử lý dữ liệu

    10M/100Mbps (tự động chuyển)

    LAN Không dây

    Loại mạng

    IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

    Băng tần

    2,4GHz

    Kênh*9

    1-13

    Phạm vi

    Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

    Bảo mật

    WEP64/128bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)

    Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

    Khả dụng

    Giải pháp in

    AirPrint

    Khả dụng

    Windows 10 Mobile

    Khả dụng

    Mopria

    Khả dụng

    Google Cloud Print

    Khả dụng

    Canon Print Service
    (cho Android)

    Khả dụng

    PIXMA Cloud Link
    (
    in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

    Khả dụng

    Message in Print
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Easy Photo-Print Editor
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Canon PRINT Inkjet/SELPHY
    (cho iOS/Android)

    Khả dụng

    Yêu cầu hệ thống*10

     

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
    (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

    Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11,
    Mac OS v10.12 ~ 10.14

    Thông số chung

    Bảng điều khiển

    Hiển thị

    Màn hình LCD 2 dòng

    Ngôn ngữ

    32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

    Giao thức kết nối

    USB 2.0 tốc độ cao

    PictBridge (LAN có dây/không dây)

    Khả dụng

    Môi trường hoạt động*11

    Nhiệt độ

    5 - 35°C

    Độ ẩm

    10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường hoạt động khuyến nghị*12

    Nhiệt độ

    15 - 30°C

    Độ ẩm

    10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường bảo quản

    Nhiệt độ

    0 - 40°C

    Độ ẩm

    5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

    Chế độ yên lặng

    Khả dụng

    Độ ồn (In từ PC)

    Giấy trắng thường (A4, B/W)*13

    Xấp xỉ 50,5dB(A)

    Nguồn điện

    AC 100-240V, 50/60Hz

    Tiêu thụ điện

    TẮT

    Xấp xỉ 0,3W

    Chế độ chờ (Đèn quét tắt)
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 0,8W

    Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt)
    [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 1,7W

    Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ
    [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

    Xấp xỉ 11 phút 10 giây

    Sao chép*14
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 15W

    Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*15

    0,2kWh

    Môi trường

    Điều tiết

    RoHS (EU, China), WEEE (EU)

    Nhãn môi trường

    Energy Star

    Chu kỳ in

    Lên tới 5.000 trang/tháng

    Kích thước (WxDxH)

    Thông số nhà máy

    Xấp xỉ 403 x 369 x 195 mm

    Khay xuất giấy kéo ra

    Xấp xỉ 403 x 671 x 306 mm

    Trọng lượng

    Xấp xỉ 8,1kg

    Năng suất in

    Giấy trắng thường (A4)
    (ISO/IEC 24712 test file)*16

    Chế độ Tiêu chuẩn:
    GI-70 PGBK: 6.000
    GI-70 C/M/Y: 7.700

    Chế độ Tiết kiệm*17:
    GI-70 PGBK: 8.300
    GI-70 C/M/Y: 7.700

    Giấy ảnh (PP-201, 4x6")
    (ISO/IEC 29103 test file)*16

    Chế độ Tiêu chuẩn:
    GI-70 PGBK: Không
    GI-70 C/M/Y: 2.200

    Xem thêm

    Thông số kỹ thuật
    Màu sắc sản phẩm, thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.
    Đánh giá & nhận xét
    Chỉ người dùng đã đăng ký có thể viết đánh giá. Vui lòng đăng nhập hoặc tạo tài khoản

    0703.522.522

    (8:00 - 21:00)

    Chat Facebook

    (8:00 - 21:00)

    Chat Zalo

    (8:00 - 21:00)