Máy in phun mầu đơn năng Canon G5070 (đảo mặt/wireless/ Lan) A4 tốc độ 13.0/6.8 ipm/độ phân giải 4800 x 1200 dpi/ usb 2.0 - mực GI-70 (BK/C/M/Y)

Model: G5070

Bảo hành: 12 tháng - Xuất xứ:

5.590.000 ₫
Gọi đặt mua 0703.522.522 (8:00 - 21:00)
AN TÂM MUA SẮM
  • 22 năm có mặt tại Hải Phòng
  • Sản phẩm chính hãng
  • Đổi mới lên đến 30 ngày
  • Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
  • Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
  • Mua hàng trả góp lãi suất thấp
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
  • Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
  • Miễn phí giao hàng lên đến 120km
  • Nhận hàng và thanh toán tại nhà

Thông tin sản phẩm

Máy in phun mầu đơn năng Canon G5070 (đảo mặt/wireless/ Lan)
 A4 tốc độ 13 ipm/độ phân giải 4800 x 1200 dpi/ usb 2.0 - mực GI-70 (BK/C/M/Y)
Máy in đơn chức năng tiếp mực liên tục với kết nối không dây cho phép in công suất lớn dành cho doanh nghiệp.
Thiết kế cho phép in số lượng bản in lớn với chi phí thấp, máy in không dây công suất cao này kết hợp giữa thiết kế gọn nhẹ và nhiều lựa chọn in, phù hợp với môi trường văn phòng nhỏ hoặc gia đình.



In
Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)
Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có/không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối không dây trực tiếp
Lượng bản in khuyến nghị tháng: 150 tới 1.500 trang

In

Đầu phun / Mực

Loại

Vĩnh viễn (Thay thế được)

Số lượng vòi phun

Tổng cộng 1.792 vòi phun

Bình mực

GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)

Độ phân giải tối đa khi in

4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Tài liệu (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu)

Tài liệu (ESAT/Đảo mặt)

Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu)

Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)

Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)

Ảnh (4x6") (PP-201/không viền)

Xấp xỉ 37 giây

Độ rộng bản in

Lên tới 203,2mm (8")
In Không viền: Lên tới 216mm (8,5")

Vùng in được

In không viền*3

Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

In có viền

Bao thư #10/Bao thư DL:

Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm


127x127 mm:
Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm

89x89 mm / 4x4":

Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm

LTR / LGL:

Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

Khác:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

In đảo mặt tự đồng có viền

Lề trên / dưới: 5 mm,
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)

Loại giấy hỗ trợ

Khay sau

Giấy trắng thường (64-105g/m²)
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Bao thư

Khay Cassette

Giấy trắng thường (64-105g/m²)

Kích cỡ giấy

Khay sau

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10",
Bao thư (DL, COM10), Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91x55 mm)

[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm

Khay Cassette

A4, A5, B5, LTR

[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm

Kích cỡ giấy (Không viền)*4

A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10",
Vuông (5x5",4x4",89x89 mm), Card Size (91x55 mm)

Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

Khay sau

Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100
High Resolution Paper (HR-101N) = 80
Giấy ảnh: 4x6" = 20

Khay Cassette

Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 250

Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

Loại giấy

Giấy trắng thường

Kích cỡ

A4, A5, B5, LTR

Trọng lượng giấy

Khay sau

Giấy trắng thường: 64-105g/m²

Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

Khay Cassette

Giấy trắng thường: 64-105g/m²

Cảm biến đầu phun

Kết hợp Electrode và Đếm điểm

Căn chỉnh đầu phun

Tự động/Thủ công

Kết nối mạng

Giao thức

TCP/IP, SNMP

LAN Có dây

Loại mạng

IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

Tốc độ xử lý dữ liệu

10M/100Mbps (Auto switchable)

LAN Không dây

Loại mạng

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Tần số

2,4GHz

Kênh*5

1-13

Phạm vi

Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

Bảo mật

WEP64/128bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

Khả dụng

Giải pháp in

AirPrint

Khả dụng

Windows 10 Mobile

Khả dụng

Mopria

Khả dụng

Google Cloud Print
cho Android

Khả dụng

Canon Print Service
cho Android

Khả dụng

PIXMA Cloud Link
(
in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

Khả dụng

Message in Print
(
cho iOS/ Android)

Khả dụng

Easy Photo-Print Editor
(
cho iOS/ Android)

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(
cho iOS/ Android)

Khả dụng

Bảng điều khiển

Hiển thị

Màn hình LCD 2 dòng

Ngôn ngữ

32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

Giao diện kết nối

Hi-Speed USB 2.0

PictBridge (LAN Không dây)

Khả dụng

Môi trường hoạt động*7

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường hoạt động khuyến nghị*8

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tự sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tự sương)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Độ ồn (In từ PC)

Giấy trắng thường (A4, Đen trắng B/W)*9

Xấp xỉ 50,5dB(A)

Nguồn điện

AC 100-240V, 50/60Hz

Tiêu thụ điện

TẮT

Xấp xỉ 0,3 W

Chế độ chờ (Đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 0,8W

Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt)
[Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 1,6W

Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ
[Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 11 phút 10 giây

In*10
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 21W

Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*11

0,2 kWh

Môi trường

Quy định

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn môi trường

Energy Star

Chu kỳ in

Lên tới 5.000 trang/tháng

Kích thước (WxDxH)

Thông số nhà máy

Xấp xỉ 403 x 369 x 166 mm

Khay xuất giấy kéo ra

Xấp xỉ 403 x 695 x 356 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 6,5kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (trang A4)
(ISO/IEC 24712 test file)*12

Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK: 6.000
GI-70 C/M/Y: 7.700

Chế độ Tiết kiệm*13:
GI-70 PGBK: 8.300
GI-70 C/M/Y: 7.700

Giấy in ảnh (PP-201, 4x6")
(ISO/IEC 29103 test file)*12

Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK: Không khả dụng
GI-70 C/M/Y: 2.200

Xem thêm

Thông số kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm, thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.
Đánh giá & nhận xét
Chỉ người dùng đã đăng ký có thể viết đánh giá. Vui lòng đăng nhập hoặc tạo tài khoản

0703.522.522

(8:00 - 21:00)

Chat Facebook

(8:00 - 21:00)

Chat Zalo

(8:00 - 21:00)