Máy in phun mầu Pixma đơn năng TS707 (LAN, WIFI, đảo mặt); tốc độ 10-15 ipm; 4800*1200 DPI; PGI-780/CLI-781

Model: TS707

Bảo hành: 12 tháng - Xuất xứ:

Special Price 3.190.000 ₫ was 4.190.000 ₫
Khuyến mại
  • Thẻ mua hàng trị giá 100.000đ, dùng mọi ngành hàng, dùng cho khách lẻ
  • Gọi đặt mua 0703.522.522 (8:00 - 21:00)
    AN TÂM MUA SẮM
    • 22 năm có mặt tại Hải Phòng
    • Sản phẩm chính hãng
    • Đổi mới lên đến 30 ngày
    • Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
    • Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
    • Mua hàng trả góp lãi suất thấp
    MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
    • Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
    • Miễn phí giao hàng lên đến 120km
    • Nhận hàng và thanh toán tại nhà

    Thông tin sản phẩm

    Đầu in / Mực

    Loại

    Vĩnh viễn

    Số lượng đầu phun

    Tổng cộng 4.096 đầu phun

    Mực in

    PG-780 (Pigment Black)
    CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black)
    [Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black),
    CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)]

    Độ phân giải in tối đa

    4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi

    Tốc độ in*2

    Dựa trên tiêu chuẩn ISO / IEC 24734
    Bấm vào đây để xem báo cáo tóm tắt
    Bấm vào đây để tải về Tài liệu về Điều kiện Đo Đạc Tốc độ In và Sao chép.

    Tài liệu (ESAT/Một mặt)

    Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu)

    Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt)

    Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu)

    Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền)

    Xấp xỉ 21 giây

    Độ rộng bản in

    Lên tới 203.2mm (8inch),

    Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch)

    Kích cỡ bản in

    In tràn viền*3

    Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm

    In có viền

    127x127 mm:
    Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm

    89x89mm:
    Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm

    #10 Envelope/DL Envelope:
    Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm
    Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm

    LTR/LGL:
    Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm,
    Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm

    Giấy khác:
    Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm,
    Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm

    In đảo mặt tự động có viền

    Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm,
    Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm,

    Phải: 6.3 mm)

    Định dạng giấy hỗ trợ

    Khay sau

    Giấy trắng thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Envelope
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
    Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)

    Khay Cassette

    Giấy trắng thường

    Khay đa năng

    Giấy in miếng dán móng tay (NL-101)

    Kích cỡ giấy

    Khay sau

    A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10"
    [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm,
    Dài 89mm - 676mm

    Khay Cassette

    A4, A5, B5, LTR
    [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 148.0 mm - 215.9 mm, Dài 210mm - 297mm

    Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4

    A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Card Size (91x55 mm),
    Square (5x5", 4x4", 89x89 mm)

    Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

    Khay sau (Giấy trắng thường)

    A4/LTR=100, HR-101N=80

    Khay sau (Giấy ảnh)

    4x6"=20, 5x7"=10

    Khay Cassette (Giấy trắng thường)

    A4, LTR=250

    Khay đa năng

    1 tờ (bỏ thủ công)

    Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động

    Loại

    Giấy trắng thường

    Kích cỡ

    A4, A5, B5, LTR

    Trọng lượng giấy

    Khay sau:

    Giấy trắng thường: 64-105 g/m2,
    Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa -  Xấp xỉ 300 g/m2
    (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

    Khay Cassette:

    Giấy trắng thường: 64-105 g/m2

    Cảm biến mực in

    Đếm điểm

    Sắp xếp đầu phun mực in

    Tự động/Thủ công

    KẾT NỐI MẠNG

    Giao thức

    TCP/IP

    LAN có dây

    Loại mạng

    IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T)

    Tỉ suất dữ liệu

    10M/100Mbps (Tự động chuyển)

    LAN Không dây

    Loại mạng

    IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b

    Tần số

    2.4GHz

    Kênh*9

    1-13

    Phạm vi

    Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu)

    Bảo mật

    WEP64/128bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)

    In trực tiếp (LAN không dây)

    Khả dụng

    Bluetooth (BLE)

    Khả dụng

    THÔNG SỐ CHUNG

    Bảng điều khiển

    Hiển thị

    Đa điểm

    Ngôn ngữ

    32 ngôn ngữ có thể lựa chọn:
    Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese

    Giao diện kết nối

    USB 2.0 tốc độ cao

    PictBridge (LAN Không dây)

    Khả dụng

    Môi trường hoạt động*11

    Nhiệt độ

    5 - 35°C

    Độ ẩm

    10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường khuyến nghị*12

    Nhiệt độ

    15 - 30°C

    Độ ẩm

    10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

    Môi trường lưu trữ

    Nhiệt độ

    0 - 40°C

    Độ ẩm

    5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

    Chế độ yên lặng

    Khả dụng

    Độ ồn*13 (in qua PC)

    Giấy thường (A4, đen trắng)

    Xấp xỉ 50,5 dB(A)

    Nguồn điện

    AC 100-240V, 50/60Hz

    Tiêu thụ điện

    TẮT

    Xấp xỉ 0,3 W

    Chế độ chờ (đèn quét tắt)
    Kết nối USB tới PC

    Xấp xỉ 0,9 W

    Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt)
    [Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]

    Xấp xỉ 1,6 W

    Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ
    [Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]

    Xấp xỉ 10 phút 57 giây

    Lượng tiêu thụ Điện Cơ bản (TEC)*15

    0,2 kWh

    Môi trường

    Điều tiết

    RoHS (EU, China), WEEE (EU)

    Công suất in

    15.000 sheets

    Kích thước (WxDxH)

    Cấu hình nhà máy

    Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm

    Khay giấy ra /Khay ADF kéo ra:

    Xấp xỉ 372 x 628 x 322 mm

    Trọng lượng

    Xấp xỉ 5.4 kg

    Xem thêm

    Thông số kỹ thuật
    Màu sắc sản phẩm, thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.
    Đánh giá & nhận xét
    Chỉ người dùng đã đăng ký có thể viết đánh giá. Vui lòng đăng nhập hoặc tạo tài khoản