We use cookies to make your experience better.
To comply with the new e-Privacy directive, you agree to the privacy policy and our use of cookies.
Router Wi-Fi Băng Tần Kép 4G LTE AC750 - Archer MR200
Model: ARCHER-MR200
Bảo hành: tháng - Xuất xứ:
- 23 năm có mặt tại Hải Phòng
- Sản phẩm chính hãng
- Đổi mới lên đến 30 ngày
- Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
- Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
- Mua hàng trả góp lãi suất thấp
- Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
- Miễn phí giao hàng lên đến 120km
- Nhận hàng và thanh toán tại nhà
Thông tin sản phẩm
Router Wi-Fi Băng Tần Kép 4G LTE AC750 - Archer MR200
Router Wi-Fi Băng Tần Kép 4G LTE AC750
Dễ dàng chia sẻ mạng 4G LTE với nhiều thiết bị Wi-Fi và tận hưởng tốc độ download lên tới 150Mbps
Ăng ten được tích hợp cung cấp kết nối Wi-Fi mạnh mẽ ,ổn định và đáng tin cậy hơn.
Không cần cấu hình - chỉ cần gắn thẻ SIM và bật nguồn cho thiết bị là bạn có thể thoải mái tận hưởng Internet tốc độ cao.
Phát đồng thời hai băng tần Wi-Fi cùng lúc , với tốc độ cao nhất ở băng tần 2.4Ghz lên đến 300Mbps và 433Mbps ở băng tần 5Ghz.
Cổng LAN/WAN tùy chọn cho phép bạn linh hoạt trong việc chọn dạng kết nối .
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, 1 khe cắm sim Micro |
Nút | Nút WPS/Reset, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, Nút Mở/Tắt nguồn |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 12V/1A |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.85 × 4.9 × 1.32 in (174 × 124.5 × 33.5 mm) |
Ăng ten | 2 ăng ten 4G LTE ngoài rời |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz |
Băng tần | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 2.4GHz - 300Mbps, 5GHZ - 433Mbps |
Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 54M: -78 dBm 11ac VHT20 MCS0: -92 dBm 11ac VHT20 MCS8: -72 dBm 11ac VHT40 MCS0: -90 dBm 11ac VHT40 MCS9: -67 dBm 11ac VHT80 MCS0: -87 dBm 11ac VHT80 MCS9: -64 dBm 2.4 GHz: 11g 54M: -74 dBm 11n HT20 MCS0: -91 dBm 11n HT20 MCS7: -72 dBm 11n HT40 MCS0: -88 dBm 11n HT40 MCS7: -69 dBm |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
WAN Failover | Có |
Bảo mật Wi-Fi | mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Công suất truyền tải | CE: ≤20dBm (2.4Ghz);≤23dBm (5GHz) |
Dạng mạng | 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800 MHz) TDD-LTE B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900 MHz) |
Xem thêm