Samsung Galaxy A55 5G -Iceblue- 6.6" FHD+ Super AMOLED; 8GB/128GB; microSD; SIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD); Type-C; Wifi6+BT5.3; Android; 12M
Model: SM-A556ELBAXXV
Bảo hành: tháng - Xuất xứ:
Special Price
9.390.000 ₫
was
9.990.000 ₫
Gọi đặt mua 0703.522.522 (8:00 - 21:00)
AN TÂM MUA SẮM
- 22 năm có mặt tại Hải Phòng
- Sản phẩm chính hãng
- Đổi mới lên đến 30 ngày
- Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
- Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
- Mua hàng trả góp lãi suất thấp
Hệ thống siêu thị
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
- Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
- Miễn phí giao hàng lên đến 120km
- Nhận hàng và thanh toán tại nhà
Thông tin sản phẩm
Samsung Galaxy A55 5G -Iceblue- 6.6" FHD+ Super AMOLED; 8GB/128GB; microSD; SIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD); Type-C; Wifi6+BT5.3; Android; 12M
Bộ vi xử lý
- Tốc độ CPU2.75GHz, 2GHz
- Loại CPU8 nhân
Hiển Thị
- Kích cỡ (Màn hình chính)168.3mm (6.6" hình chữ nhất hoàn chỉnh) / 163.7mm (6.4" tính đến các góc bo tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính)1080 x 2340 (FHD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính)Super AMOLED
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)16M
- Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính)120 Hz
Camera
- Camera sau - Độ phân giải (Multiple)50.0 MP + 12.0 MP + 5.0 MP
- Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)F1.8 , F2.2 , F2.4
- Camera chính - Tự động lấy nétCó
- Camera sau - OISCó
- Camera trước - Độ phân giải32.0 MP
- Camera trước - Khẩu độF2.2
- Camera trước - Tự động lấy nétKhông
- Camera trước - OISKhông
- Camera chính - FlashCó
- Camera trước - FlashKhông
- Độ Phân Giải Quay VideoUHD 4K (3840 x 2160)@30fps
- Quay Chậm240fps @HD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
- Bộ nhớ đệm (GB)8
- Lưu trữ (GB)128
- Có sẵn lưu trữ (GB)109.5
- Hỗ trợ thẻ nhớ ngoàiMicroSD (lên đến 1TB)
Mạng hỗ trợ
- Số lượng SIMSIM Kép
- Kích thước SIMSIM Nano (4FF), SIM đã gắn
- Loại khe SimSIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD) or Embedded SIM
- Infra2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
- 2G GSMGSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
- 3G UMTSB1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTEB1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
- 4G TDD LTEB38(2600), B40(2300), B41(2500)
- 5G FDD Sub6N1(2100), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
- 5G TDD Sub6N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối
- Giao diện USBUSB Type-C
- Phiên bản USBUSB 2.0
- Công nghệ định vịGPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
- EarjackUSB Type-C
- MHLKhông
- Wi-Fi802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
- Wi-Fi DirectCó
- Phiên bản BluetoothBluetooth 5.3
- NFCCó
- PC Sync.Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
- Android
Thông tin chung
- Màu sắcXanh Iceblue
- Hình dạng thiết bịTouch Bar
Cảm biến
- Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận ảo
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước (HxWxD, mm)161.1 x 77.4 x 8.2
- Trọng lượng (g)213
Pin
- Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ)Lên tới 25
- Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)Lên tới 24
- Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)Lên tới 28
- Dung lượng pin (mAh, Typical)5000
- Có thể tháo rờiKhông
- Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless)Lên tới 79
Âm thanh và Video
- Hỗ Trợ Âm Thanh NổiCó
- Định Dạng Phát VideoMP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát VideoUHD 4K (3840 x 2160)@30fps
- Định Dạng Phát Âm thanhMP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
Dịch vụ và Ứng dụng
- Hỗ trợ GearGalaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit3, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
- Hỗ trợ Samsung DeXKhông
- Hỗ trợ SmartThingsCó
- Mobile TVKhông
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm, thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.
Đánh giá & nhận xét