Tủ lạnh Hitachi 466L HR4N7522DSDXVN (4 cánh ngăn đá dưới, ngăn chuyển đổi 4 mức nhiệt -3 đến 5 độ C, chế độ làm lạnh vòng cung, bảng điều khiển cảm ứng, màu inox sẫm. CSPF 1.81)
Model: HR4N7522DSDXVN
Bảo hành: 24 tháng - Xuất xứ: Trung Quốc
- 22 năm có mặt tại Hải Phòng
- Sản phẩm chính hãng
- Đổi mới lên đến 30 ngày
- Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
- Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
- Mua hàng trả góp lãi suất thấp
- Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
- Miễn phí giao hàng lên đến 120km
- Nhận hàng và thanh toán tại nhà
Thông tin sản phẩm
Tủ lạnh Hitachi 466L HR4N7522DSDXVN
(4 cánh ngăn đá dưới, ngăn chuyển đổi 4 mức nhiệt -3 đến 5 độ C, chế độ làm lạnh vòng cung,
bảng điều khiển cảm ứng, màu inox sẫm. CSPF 1.81)
Chế Độ Làm Lạnh Vòng Cung
Nhờ hệ thống lưu thông không khí vòng cung, hơi lạnh ít thổi trực tiếp hơn vào thực phẩm bên trong toàn bộ tủ lạnh. Hệ thống làm mát không đóng tuyết tối ưu hóa quá trình phân phối không khí lạnh bên trong tủ lạnh. Không khí lạnh đến từ nhiều phía của vách ngăn phía sau và bao phủ toàn bộ các kệ đồng đều hơn. Chế độ Làm Lạnh Vòng Cung giúp giữ thực phẩm tươi ngon hơn dưới luồng khí lạnh nhẹ nhàng.
Điều Khiển Cảm Biến Kép
Tủ lạnh Hitachi có hai Cảm Biến Nhiệt Eco, một ở ngăn đông và một ở ngăn lạnh. Các cảm biến phát hiện nhiệt độ thay đổi ở từng ngăn, giúp luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng tại mọi thời điểm.
Bảng Điều Khiển Cảm Ứng
Bảng điều khiển phẳng cho phép bạn thay đổi cài đặt chỉ bằng một cái chạm đơn giản. Và chỉ cần lau nhẹ là có thể làm sạch bề mặt.
Thiết Kế Mặt Sau Bằng Kim Loại
Tấm ốp hợp kim nhôm được sử dụng cho mặt sau bên trong tủ lạnh mang đến cảm giác sang trọng.
Đèn LED Chiếu Sáng
Đèn LED chống chói tiết kiệm điện được sử dụng không chỉ ở ngăn lạnh mà còn ở cả ngăn đông.
Model Name | HR4N7522DSDXVN |
---|---|
Loại | French Bottom Freezer |
Cửa | 4 cửa |
Màu | Inox sẫm (DX) |
Tính năng | Selectable Zone (-3 ~ 5℃) |
Màn hình cảm ứng | |
Chế độ tiết kiệm điện | |
Chế độ đi vắng | |
Cấp đông nhanh | |
Khay đá xoay | |
Tính năng chung | Dung tích danh định (L): 466 |
Ngăn đông (L): 175 | |
Ngăn lạnh (gồm ngăn Selectable Zone) (L): 291 | |
Ngăn chuyển đổi Selectable Zone (L): 18 | |
Máy nén Inverter | |
Mặt sau bằng kim loại | |
Làm lạnh vòng cung | |
Điều khiển cảm biến kép | |
Đèn LED trong Ngăn đông và Ngăn lạnh | |
Kích thước & Trọng lượng | Chiều rộng (mm): 795 |
Chiều cao (mm): 1800 | |
Chiều sâu (mm): 735 | |
Trọng lượng (kg): 87 | |
Nguồn điện (Điện áp, tần số) | 220-240V, 50Hz |
Nhãn năng lượng | Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN7828:2016, TCVN7829:2016 |
Điện năng tiêu thụ (kWh/năm): 432 | |
Cấp hiệu suất năng lượng: 5 sao | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Xem thêm