TV Hisense 75-inch 4K 75A6Q 2025 - Vidaa OS; IPS 60Hz; 330 Nits; WiFi 5; AIPQ; 4K AI Upscaler; Dolby Vision; DTS Virtual X 2.0 30W

Model: 75A6Q

Bảo hành: 24 tháng - Xuất xứ: Việt Nam

Special Price 16.990.000 ₫ was 18.990.000 ₫
Khuyến mại
  • 3 phiếu: Phiếu bốc thăm chương trình sinh nhật CPN 23 năm - Cơ hội trúng thưởng thưởng nhiều sản phẩm có giá tri
  • Áp dụng đổi mới 30 ngày cho sản phẩm Hisense
  • 2 thẻ: Thẻ mua hàng trị giá 100.000đ, dùng mọi ngành hàng, dùng cho khách lẻ
  • Gọi đặt mua 0703.522.522 (8:00 - 21:00)
    AN TÂM MUA SẮM
    • 23 năm có mặt tại Hải Phòng
    • Sản phẩm chính hãng
    • Đổi mới lên đến 30 ngày
    • Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
    • Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
    • Mua hàng trả góp lãi suất thấp
    MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
    • Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
    • Miễn phí giao hàng lên đến 120km
    • Nhận hàng và thanh toán tại nhà

    Thông tin sản phẩm

    TV Hisense 75-inch 4K 75A6Q 2025 - Vidaa OS; IPS 60Hz; 330 Nits; WiFi 5; AIPQ; 4K AI Upscaler; Dolby Vision; DTS Virtual X 2.0 30W,

    Màn hình lớn 75 inch phù hợp không gian rộng, kết hợp độ phân giải 4K hiển thị hình ảnh sắc nét.
    Dolby Vision và HDR10+ tối ưu hoá chất lượng hình ảnh, mang đến trải nghiệm hình ảnh trung thực.
    Dolby Audio tái tạo hiệu ứng âm thanh vòm sống động, cho cảm giác như đang ngồi giữa khán phòng.
    VIDAA U9 được thiết kế trực quan, hỗ trợ người dùng truy cập nhanh các ứng dụng giải trí yêu thích.
    Hỗ trợ ra lệnh bằng giọng nói và kết nối điện thoại thông minh qua ứng dụng VIDAA, dễ dàng điều khiển từ xa.

    HISENSE            
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT            
    Model 43A6Q 50A6Q 55A6Q 65A6Q 75A6Q 85A6Q
    TỔNG QUAN SẢN PHẨM            
    Màu sắc Đen Đen Đen Đen Đen Đen
    Nhà sản xuất Hisense Hisense Hisense Hisense Hisense Hisense
    Xuất xứ Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
    Thời gian bảo hành 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm
    Năm ra mắt 2025 2025 2025 2025 2025 2025
    Loại Tivi (ghi theo nội dung xổ xuống trong cột, click vào con mũi tên kế bên của ô để chọn) Smart Tivi Smart Tivi Smart Tivi Smart Tivi Smart Tivi Smart Tivi
    Chất liệu viền Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa
    Chất liệu chân đế Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa Nhựa
    THÔNG TIN CƠ BẢN            
    Kích thước màn hình (inch) 43 50 55 65 75 85
    Độ phân giải (4K, 8K,…) 4K 4K 4K 4K 4K 4K
    Smart Tivi có không
    Tivi 3D có không Không Không Không Không Không Không
    Tivi màn hình cong có không Không Không Không Không Không Không
    Bộ vi xử lí (Gen mấy) NT72690 NT72690 NT72690 MT9603 MT9603 MT9603
    Tấm nền Panel (IPS LCD, VA LCD hay OLED) VA LCD VA LCD VA LCD IPS LCD IPS LCD VA LCD
    Đèn nền Backlit (Egde LED, Direct LED, Full Array LED, Mini LED, Micro LED) Direct LED Direct LED Direct LED Direct LED Direct LED Direct LED
    CỔNG KẾT NỐI            
    Cổng HDMI (GHI SỐ CỔNG CỤ THỂ) 3 3 3 3 3 3
    Cổng AV out (GHI SỐ CỔNG CỤ THỂ) Không Không Không Không Không Không
    Cổng AV in (Composite / Component) (GHI SỐ CỔNG CỤ THỂ) 1 1 1 1 1 1
    Cổng USB (GHI SỐ CỔNG CỤ THỂ) 2 2 2 2 2 2
    Cổng Internet (LAN) (GHI SỐ CỔNG CỤ THỂ)
    Cổng WiFi (GHI SỐ CỔNG CỤ THỂ) 2.4/5.0 2.4/5.0 2.4/5.0 2.4/5.0 2.4/5.0 2.4/5.0
    Cổng VGA (RGB / D-Sub) CÓ KHÔNG Không có Không có Không có Không có Không có Không có
    Cổng Optical (GHI SỐ CỔNG CỤ THỂ) 1 1 1 1 1 1
    TÍNH NĂNG THÔNG MINH            
    Mạng xã hội (Youtube, Netflix,…) (GHI CỤ THỂ NHỮNG ỨNG DỤNG MỞ ĐƯỢC) Youtobe, Netflix,Vieon, FPT Play, VTV360 Youtobe, Netflix,Vieon, FPT Play, VTV360 Youtobe, Netflix,Vieon, FPT Play, VTV360 Youtobe, Netflix,Vieon, FPT Play, VTV360 Youtobe, Netflix,Vieon, FPT Play, VTV360 Youtobe, Netflix,Vieon, FPT Play, VTV360
    Điều khiển bằng cử chỉ có không Không Không Không Không Không Không
    Tìm kiếm bằng giọng nói qua ứng dụng nào (GHI CỤ THỂ CÓ TIẾNG VIỆT KHÔNG) - GHI CỤ THỂ GG ASSISTANT, ALEXA, REMOTE CÓ MICRO,…) Có, thông qua APP VIDAA Có, thông qua APP VIDAA Có, thông qua APP VIDAA Có, thông qua APP VIDAA Có, thông qua APP VIDAA Có, thông qua APP VIDAA
    Điều khiển giọng nói Điều khiển giọng nói thông qua remote Điều khiển giọng nói thông qua remote Điều khiển giọng nói thông qua remote Điều khiển giọng nói thông qua remote Điều khiển giọng nói thông qua remote Điều khiển giọng nói thông qua remote
    Nhận diện khuôn mặt có không Không Không Không Không Không Không
    Trình duyệt web (ghi cụ thể các ứng dụng Youtube, GG,…)
    Chia sẻ thông minh từ điện thoại lên tivi qua ứng dụng nào Airplay, screen sharing Airplay, screen sharing Airplay, screen sharing Airplay, screen sharing Airplay, screen sharing Airplay, screen sharing
    Hệ điều hành - Giao diện (google TV, android tv,…) VIDAA VIDAA VIDAA VIDAA VIDAA VIDAA
    CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH            
    Công nghệ xử lí hình ảnh (ghi cụ thể ví dụ dolby vision,…) AIPQ
    4K AI Upscaler
    Precision Colour
    Pixel Tuning
    Depth Enhancer
    AI Picture
    Dolby Vision
    Game Mode Plus
    Smooth Motion
    AIPQ
    4K AI Upscaler
    Precision Colour
    Pixel Tuning
    Depth Enhancer
    AI Picture
    Dolby Vision
    Game Mode Plus
    Smooth Motion
    AIPQ
    4K AI Upscaler
    Precision Colour
    Pixel Tuning
    Depth Enhancer
    AI Picture
    Dolby Vision
    Game Mode Plus
    Smooth Motion
    AIPQ
    4K AI Upscaler
    Precision Colour
    Pixel Tuning
    Depth Enhancer
    AI Picture
    Dolby Vision
    Game Mode Plus
    Smooth Motion
    AIPQ
    4K AI Upscaler
    Precision Colour
    Pixel Tuning
    Depth Enhancer
    AI Picture
    Dolby Vision
    Game Mode Plus
    Smooth Motion
    AIPQ
    4K AI Upscaler
    Precision Colour
    Pixel Tuning
    Depth Enhancer
    AI Picture
    Dolby Vision
    Game Mode Plus
    Smooth Motion
    Tần số quét (Hz) 60Hz 60Hz 60Hz 60Hz 60Hz 60Hz
    HDR (ghi cụ thể HDR10,…) Dolby Vision Dolby Vision Dolby Vision Dolby Vision Dolby Vision Dolby Vision
    CÔNG NGHỆ ÂM THANH            
    Tổng công suất loa 16W 16W 16W 20W 30W 30W
    Số lượng loa 2 2 2 2 2 2
    Công nghệ âm thanh (GHI CỤ THỂ VÍ DỤ DOLBY ATMOS,…) DTS Virtual X DTS Virtual X DTS Virtual X DTS Virtual X DTS Virtual X DTS Virtual X
    THÔNG TIN LẮP ĐẶT            
    Kích thước có chân đế (mm) 底座     1234x768x273 1453X896X300 1676x1041x368 1890x1130x430
    Kích thước không chân đế (mm)挂墙     1234x713x72 1453X837X72 1676x963x79 1890x1087x79
    Khối lượng có chân đế (kg)     9.5 13.1 18.7 27.3
    Khối lượng không chân đế (kg)     9.3 12.9 18.5 26.9
    Kích thước đóng gói (mm) 包装     1360x846x125 1649Xx1000x142 1865x1146x173 2090x1280x189
    Khối lượng đóng gói (kg)     14 20.3 28.5 40
    Khoảng cách ngồi xem tivi 2-3m 2-3m 2-3m 2-3m 2-3m 3-4m
                 

    Xem thêm

    Thông số kỹ thuật
    Màu sắc sản phẩm, thông số kỹ thuật có thể sai lệch với thực tế, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.
    Đánh giá & nhận xét
    Chỉ người dùng đã đăng ký có thể viết đánh giá. Vui lòng đăng nhập hoặc tạo tài khoản

    0703.522.522

    (8:00 - 21:00)

    Chat Facebook

    (8:00 - 21:00)

    Chat Zalo

    (8:00 - 21:00)