SSD 500GB M.2 2280 Kingston NV2; 3.500/2.100 MB/s; TBW 160TB; 3Y(SNV2S/500G)
Model: SNV2S/500G
Bảo hành: 36 tháng - Xuất xứ:
- 22 năm có mặt tại Hải Phòng
- Sản phẩm chính hãng
- Đổi mới lên đến 30 ngày
- Khuyến mại liên tục, giá cạnh tranh
- Trung tâm bảo hành các hãng uy tín
- Mua hàng trả góp lãi suất thấp
- Giao hàng 2h(*) - nội thành Hải Phòng
- Miễn phí giao hàng lên đến 120km
- Nhận hàng và thanh toán tại nhà
Thông tin sản phẩm
SSD 500GB M.2 2280 Kingston NV2; 3.500/2.100 MB/s; TBW 160TB; 3Y(SNV2S/500G)
Nâng cấp hiệu năng vượt trội với dung lượng lớn
Hiệu năng của NVMe PCIe Gen 4x4
Bảo hành giới hạn 3 năm
Bao gồm phần mềm sao lưu Acronis
Đọc tối đa 3.500 MB/giây, Ghi tối đa 2.100 MB/giây
NV2 PCIe 4.0 NVMe SSD
Hiệu năng nâng cao dành cho các hệ thống và máy tính xách tay có kích thước mỏng hơn
Ổ SSD NV2 PCIe 4.0 NVMe của Kingston là một giải pháp lưu trữ thế hệ mới vượt trội được trang bị bộ điều khiển NVMe Gen 4x4. NV2 mang đến tốc độ đọc/ghi lên tới 3.500/2.800 Mb/giây1. Đây là loại ổ tiêu tốn ít điện năng hơn và mát hơn để góp phần giúp bạn tối ưu hóa hiệu năng hệ thống, đồng thời mang lại giá trị cao mà không làm ảnh hưởng đến các yếu tố khác. M.2 2280 (22x80 mm) có thiết kế một mặt, nhỏ gọn, giúp bạn có thêm dung lượng lưu trữ lên đến 4 TB2 mà vẫn tiết kiệm được không gian cho các linh kiện khác. Nhờ vậy, NV2 là lựa chọn lý tưởng cho các máy tính xách tay mỏng, các hệ thống có kích cỡ nhỏ (SFF) và bo mạch chủ tự lắp.
Có các mức dung lượng từ 250 GB – 4 TB2, cho bạn mọi không gian lưu trữ cần thiết cho các ứng dụng, tài liệu, ảnh, video, v.v.
Hiệu năng của NVMe PCIe Gen 4x4
Mang đến tốc độ đọc/ghi lên tới 3.500/2.800 MB/giây1 để có hệ thống tổng thể nhanh hơn.
Lý tưởng cho các Hệ thống có Dung lượng hạn chế
Dễ dàng tích hợp vào các thiết kế có đầu nối M.2. Lý tưởng cho các máy tính xách tay mỏng và PC cỡ nhỏ.
Kích cỡ nhỏ | M.2 2280 |
Giao diện | PCIe 4.0 x4 NVMe |
Các mức dung lượng2 | 250 GB, 500 GB, 1 TB 2 TB, 4 TB |
Đọc/Ghi Tuần tự1 | 250 GB – 3.000/1.300 MB/giây 500 GB – 3.500/2.100 MB/giây 1 TB – 3.500/2.100 MB/giây 2 TB - 4 TB – 3.500/2.800 MB/giây |
NAND | 3D |
Độ bền (Tổng số byte được ghi)3 | 250GB – 80 TB 500 GB – 160 TB 1 TB – 320 TB 2 TB – 640 TB 4 TB – 1280 TB |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C~70°C |
Kích thước | 22 mm x 80 mm x 2,2 mm |
Trọng lượng | 7 g (Tất cả các mức dung lượng) |
Độ rung khi hoạt động | 2,17 G (7-800 Hz) |
Độ rung khi không hoạt động | 20 G (20-1.000 Hz) |
Tuổi thọ trung bình | 2.000.000 giờ |
Bảo hành/Hỗ trợ4 | Bảo hành giới hạn 3 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí |
Xem thêm